Characters remaining: 500/500
Translation

giai ngẫu

Academic
Friendly

Từ "giai ngẫu" trong tiếng Việt có nghĩa là "một đôi tốt đẹp", thường được dùng để chỉ tình cảm giữa vợ chồng hoặc những người yêu nhau. Từ này có thể hiểu một cặp đôi hòa hợp, sự gắn bó yêu thương lẫn nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Giai" (giai nhân) có nghĩangười đẹp, thường được dùng để chỉ phụ nữ trong tình yêu.
    • "Ngẫu" có nghĩangẫu nhiên, nhưng trong từ "giai ngẫu" ở đây ý nghĩa là một cặp đôi.
  2. Sử dụng trong câu:

    • dụ 1: "Họ một giai ngẫu tuyệt vời, luôn bên nhau trong mọi khó khăn."
    • dụ 2: "Cuộc sống của giai ngẫu này thật hạnh phúc tràn ngập yêu thương."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc thơ ca, "giai ngẫu" có thể được dùng để diễn tả sự kết hợp tuyệt đẹp giữa hai tâm hồn.
    • dụ 3: "Trong bức tranh tình yêu, họ giai ngẫu hoàn hảo, hòa quyện như ánh sáng bóng tối."
Các từ liên quan phân biệt:
  • Từ đồng nghĩa: "cặp đôi", "vợ chồng", "tình nhân".
  • Từ gần giống: "giai nhân" (người đẹp, thường chỉ phụ nữ), "hữu duyên" ( duyên, nợ với nhau).
  • Phân biệt: "giai ngẫu" thường nhấn mạnh vào mối quan hệ tốt đẹp, còn "cặp đôi" có thể dùng cho cả những mối quan hệ yêu đương không hẳn phải vợ chồng.
Một số lưu ý:
  • "Giai ngẫu" thường không được sử dụng để chỉ những mối quan hệ bạn hay đồng nghiệp, chỉ dành cho những cặp tình cảm sâu sắc.
  • Trong một số ngữ cảnh, "giai ngẫu" có thể mang nghĩa hơi cổ điển hoặc trang trọng hơn so với "cặp đôi".
  1. một đôi tốt đẹp, chỉ vợ chồng tốt đôi

Comments and discussion on the word "giai ngẫu"